So sánh tiêu chuẩn quốc tế thép tấm C45: Bí quyết chọn chuẩn để đầu tư hiệu quả 2025

So sánh tiêu chuẩn thép tấm C45 EN 10083 JIS G4051 DIN 17200 cho lựa chọn dự án tối ưu
Rate this post

Khi đứng trước các lựa chọn thép tấm C45 cho dự án vào năm 2025, rất nhiều kỹ sư, nhà đầu tư hoặc nhà thầu đều dễ gặp khó khi phải cân nhắc giữa các tiêu chuẩn quốc tế như EN 10083, JIS G4051, DIN 17200. Việc chọn đúng không chỉ quyết định sự an toàn, độ bền của công trình mà còn giúp tối ưu hóa chi phí, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro vận hành lâu dài. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá ưu nhược điểm thực tế của từng tiêu chuẩn, các bảng quy cách kích thước – trọng lượng chuẩn nhất, ứng dụng mạnh mẽ của thép tấm C45 tại Việt Nam và những khuyến nghị thực chiến từ các chuyên gia hàng đầu. Dù bạn là người mới hay dày dạn kinh nghiệm, các thông tin sau đây sẽ giúp bạn tự tin lựa chọn thép tấm C45 đúng chuẩn quốc tế, phù hợp hiệu quả đầu tư ngay từ hôm nay.

Nội dung chính

So sánh tiêu chuẩn quốc tế cho thép tấm C45: Chọn chuẩn nào để tối ưu hiệu quả đầu tư?


Mục lục

  1. So sánh tiêu chuẩn EN 10083, JIS G4051, DIN 17200 cho thép tấm C45
  2. Bảng quy cách: độ dày, kích thước thép tấm C45 thông dụng 2025
  3. Tính chất cơ học nổi bật của thép tấm C45
  4. Ứng dụng thực tế của thép tấm C45 trong công nghiệp
  5. Kết luận & khuyến nghị chuyên gia

1. So sánh tiêu chuẩn EN 10083, JIS G4051, DIN 17200 cho thép tấm C45

Khi nói đến thép tấm C45, bạn sẽ thấy có khá nhiều tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng, mỗi chuẩn lại có một “cá tính” riêng. Hiểu được đặc trưng của từng chuẩn không chỉ giúp bạn chọn đúng vật liệu, mà còn là cách khôn ngoan để tránh “bẫy thép kém chuẩn” – thứ dễ khiến dự án đội chi phí sửa chữa, bảo trì lên gấp nhiều lần mà vẫn chẳng đâu vào đâu.

Tiêu chuẩn – Lõi cốt của mọi quyết định vật liệu

Để mình giải thích đơn giản nhất nhé:

  • EN 10083 (Châu Âu): Đây là chuẩn cực kỳ chặt chẽ, kiểm soát từ thành phần hóa học cho đến độ tinh khiết của thép. Điều này giúp đảm bảo cơ tính (tức là tính chất cơ học như độ bền, độ cứng…) cực kỳ ổn định. Nếu bạn đang làm dự án tại Châu Âu hoặc các công trình đòi hỏi độ chính xác cao, chắc chắn EN 10083 là lựa chọn đáng cân nhắc.
  • JIS G4051 (Nhật Bản): Chuẩn này chú trọng vào khả năng gia công cắt gọt linh hoạt và đồng đều kích thước – rất lý tưởng cho sản xuất khuôn mẫu, linh kiện máy móc, hoặc bất kỳ ứng dụng nào bạn cần độ đồng nhất tuyệt đối. Ở Việt Nam, chuẩn này thường được biết đến với tên gọi S45C và rất được ưa chuộng nhờ nguồn cung dồi dào.
  • DIN 17200 (Đức): Nếu bạn từng nghe rằng máy móc Đức “nồi đồng cối đá”, thì hãy nhớ đến DIN 17200! Chuẩn này đề cao sự ổn định cơ tính, giảm thiểu tối đa rủi ro biến dạng, cực hợp để sản xuất các chi tiết như bánh răng, trục truyền động – những “trái tim vận hành” trong hệ máy lớn.

So sánh nhanh:

| Tiêu chuẩn | Ưu điểm nổi bật | Ứng dụng phù hợp |
|—————–|————————–|———————————————-|
| EN 10083 | Thành phần chuẩn, cơ tính tốt | Dự án Châu Âu, cơ khí, kết cấu chịu tải lớn |
| JIS G4051 | Gia công tốt, đồng đều | Khuôn mẫu, máy móc, thị trường châu Á |
| DIN 17200 | Cơ tính ổn định nhất | Bánh răng, trục, chi tiết chịu uốn lớn |

Comparison of international C45 steel standards
Bảng so sánh tiêu chuẩn quốc tế cho thép tấm C45: EN 10083, JIS G4051, DIN 17200 – nhận diện nguồn gốc chuẩn xác, đặt hàng đúng tiêu chuẩn nhất.

Vì sao cần biết rõ tiêu chuẩn vật liệu?

Bạn từng nghe câu “tiết kiệm 10% chi phí thép nhưng có thể giảm được gấp 3 lần rủi ro sửa chữa, bảo trì trong cả vòng đời dự án” chưa? Đó là kinh nghiệm xương máu từ các chuyên gia dày dạn thực chiến, và đúng là bạn càng biết rõ tiêu chuẩn, càng dễ tránh những “tai nạn nghề nghiệp đắt giá”.

Một vài lưu ý thực tiễn bạn nhất định không nên bỏ qua:

  • Sinh viên mới ra trường cũng như kỹ sư kỳ cựu đều dễ mắc lỗi “nhầm mác thép”: tưởng mình đặt hàng C45 theo chuẩn Châu Âu, hóa ra nhà cung ứng lại giao chuẩn Nhật, hoặc ngược lại. Hậu quả? Dự án đội chi phí, nhiều trường hợp lãng phí cả tỷ đồng chỉ vì “chọn lệch tiêu chuẩn”.
  • Nếu bạn đang chịu trách nhiệm kiểm định, nghiệm thu lắp đặt, nhất là ở vị trí chịu tải trọng cao/phức tạp, chọn sai tiêu chuẩn có thể khiến công trình “nghỉ sớm”.
  • Đối tác nước ngoài cực kỳ kỹ tính với hồ sơ kỹ thuật – đọc hiểu tiêu chuẩn là “vũ khí mềm” để bạn tự tin ký hợp đồng, tránh va vấp đáng tiếc.

Hãy trở thành người biết phân biệt chuẩn C45 quốc tế – chọn đúng giúp công trình vững chắc, hiệu quả đầu tư tối ưu và hạn chế tình trạng “đổ tại thép”!


2. Bảng quy cách: Độ dày, kích thước thép tấm C45 thông dụng 2025

Việc tra cứu chính xác bảng quy cách không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn hạn chế tối đa sai sót khi đặt hàng hoặc lên phương án thiết kế. Rất nhiều nhóm kỹ sư trẻ từng phải “chữa cháy” vì đặt lệch quy cách – đến lúc lắp đặt lại thừa ra hàng trăm ký, hoặc thiếu so với bản vẽ, vừa tốn công, vừa phát sinh chi phí không mong muốn!

Bảng quy cách chi tiết: “Chọn phát ăn ngay”

Đừng nghĩ việc chọn quy cách chỉ dành cho dân mua hàng chuyên nghiệp, kể cả bạn là kỹ sư thiết kế cũng nên nằm lòng bảng này để chủ động kiểm soát ngân sách và tránh lãng phí nguyên vật liệu.

  • Thép tấm C45 (EN 10083) năm 2025 phổ biến các độ dày từ 6mm đến 50mm, chiều rộng trải rộng từ 1250 tới 2000mm và chiều dài tiêu chuẩn từ 6000 đến 12000mm – đủ loại để “đo ni đóng giày” cho mọi ứng dụng.

Cách chọn thông minh theo nhu cầu thực tế:

  • Dưới 12mm: Nếu bạn cần làm các chi tiết uốn, linh kiện máy nhỏ, vỏ bọc bảo vệ – chọn nhóm này, vì vừa dễ tạo hình, vừa tối ưu khoản chi.
  • 16–25mm: Sử dụng cho thân khuôn mẫu, đế máy, bánh răng có kích thước vừa, hoặc những chi tiết chịu va đập nhưng yêu cầu không quá cao về khả năng chịu tải.
  • Trên 30–50mm: Chuyên dành cho những ứng dụng “cân cả thế giới”, chẳng hạn bản mã, mặt bích tải lớn, khung kết cấu chịu lực nặng trong nhà máy, xưởng sản xuất quy mô công nghiệp.

Bảng quy cách Thép tấm C45 thông dụng 2025

C45 steel size thickness chart
Bảng quy cách thép tấm C45: độ dày, kích thước, trọng lượng đầy đủ theo chuẩn EN 10083 năm 2025.

Một vài ví dụ thực tế:

  • 20mm × 1500mm × 6000mm ~ 1412kg: Được doanh nghiệp khuôn ép nhựa lớn chọn làm bản mã, mặt bích máy ép thủy lực – vừa đáp ứng tải trọng vừa tiết kiệm chi phí vận chuyển nhờ chuẩn kích thước.
  • 8mm × 1500mm × 6000mm ~ 565kg: Tối ưu để làm khung lắp máy, panel bảo vệ trên dây chuyền tự động hóa, hoặc kết cấu xà gồ chịu lực trung bình trong công nghiệp nhẹ.

Mẹo lựa chọn quy cách chuẩn:

  • Độ dày càng lớn thì độ chịu va đập/tải càng cao – nhưng đi kèm đó là chi phí và yêu cầu kỹ thuật vận chuyển cũng “tăng vọt”.
  • Hãy chọn loại thép sát nhất với kích thước thiết kế, tỷ lệ hao phí nguyên vật liệu dưới 8% là gần như “chuẩn chỉ”.
  • Nên hỏi trước bên cung ứng về trọng lượng và kích thước thực, dễ chủ động lên kế hoạch vận chuyển, cẩu lắp và sắp xếp kho bãi.

Bạn chỉ cần nắm chắc bảng quy cách, đã giảm được 50% nguy cơ đặt sai thép. Mỗi nhà cung ứng/công trình lại có nhu cầu khác nhau, nhưng hiểu bảng quy cách là “chìa khóa” thành công mọi dự án liên quan đến C45!


3. Tính chất cơ học nổi bật của thép tấm C45

Để đi sâu vào thế mạnh của C45, chúng ta phải nói về tính chất cơ học – yếu tố then chốt quyết định ứng dụng thực tế và độ bền bỉ của loại vật liệu này.

Chỉ số cơ học – “Cầu nối” thiết kế và ứng dụng

Bạn đã bao giờ thắc mắc: “Tại sao cùng là C45 mà có dự án thì bền bỉ hết ý, dự án khác lại nhanh hư hỏng?” Câu trả lời nằm ở chỉ số cơ học và công nghệ xử lý đi kèm.

Thông số chuẩn cần lưu ý:

  • Độ bền kéo (Rm): 600–800 MPa – đủ sức “gánh” các kết cấu chịu tải lớn nhưng không ám ảnh bởi tính giòn như một số dòng thép khác.
  • Giới hạn chảy (Re): 320–470 MPa – ngưỡng bắt đầu biến dạng dẻo, giúp dự báo khi nào thép “chịu hết nổi”.
  • Độ cứng HRC: 20–28 khi ở trạng thái ủ mềm, nhưng nếu được tôi – ram bài bản thì vọt lên 52–58 HRC, đáp ứng tốt yêu cầu bề mặt siêu cứng.

Tác động của xử lý nhiệt

Một ví dụ thực tế nhé: Một nhà máy khuôn mẫu nhựa tại KCN Long An từng từ chối dùng C45 thông thường, chuyển sang tấm đã qua tôi – ram đạt trên 55 HRC. Kết quả? Khuôn ép chạy bền bỉ cả năm không cần bảo trì, trong khi với loại chưa qua nhiệt luyện, chỉ hết 2 tháng đã bắt đầu xảy ra hiện tượng sứt, mòn bề mặt!

  • Sau tôi, ram đúng quy trình: Thép C45 gần như “lột xác” với khả năng chịu mài mòn, tải động cao, giảm nguy cơ biến dạng và nứt vỡ – cực phù hợp làm bánh răng, trục máy ép, hoặc những linh kiện “ăn đòn” liên tục.
  • Ứng dụng: Khuôn ép, bánh răng “xịn”, linh kiện máy cơ khí chính xác,… chẳng gì bằng một loại vật liệu vừa bền, vừa dễ chế tác.

Lựa chọn vật liệu chuẩn theo yêu cầu kỹ thuật:

  • Nếu cần chịu tải, chịu uốn, chịu va đập: Chẳng đâu thích hợp bằng chọn C45 chuẩn EN 10083 đã kiểm định xuất xứ.
  • Muốn bề mặt cực cứng, lõi vẫn dẻo dai: Ưu tiên qui trình tôi ram bề mặt – đáp ứng cả “đẹp bên ngoài, khỏe bên trong”.
  • Với công trình lớn hoặc kết cấu chịu tải động: Đặt hàng thép C45 đã xử lý nhiệt toàn phần giúp bạn thêm yên tâm khi công trình vận hành lâu dài.

Minh họa dữ liệu cơ học

Highlighted mechanical properties of C45 steel
Đồ thị: giới hạn chảy, độ bền kéo, độ cứng… của thép tấm C45 – dễ dàng so sánh, hỗ trợ quyết định chọn vật liệu phù hợp.

Chỉ cần nhìn vào bảng, kỹ sư hay nhà đầu tư đều có thể tự đánh giá khả năng chịu tải, tuổi thọ và xác suất thích nghi dự án của mình khi chọn C45!


4. Ứng dụng thực tế của thép tấm C45 trong công nghiệp

Có lẽ bạn từng đọc hàng tá tài liệu “thép này dùng làm cái kia”, nhưng thực tế tại sao người ta lại thích dùng C45 đến vậy? Và cụ thể nó đã đi vào những dự án nào ở Việt Nam?

Lý do C45 “lên ngôi” ở khối công nghiệp hiện đại

Từ những nhà máy dệt, khuôn nhựa hiện đại, đến các xưởng sản xuất thiết bị thủy lực, đóng tàu, đâu đâu cũng dễ dàng tìm thấy bóng dáng của những tấm thép C45.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Cơ khí chế tạo: Nếu bạn từng đến phân xưởng sản xuất bánh răng, trục máy ép, đĩa xích, dầm cầu, vỏ hộp số…, đừng ngạc nhiên nếu hơn nửa số chi tiết làm từ loại này. Đội ngũ kỹ thuật ưa chuộng nhờ độ chính xác, chịu tải tốt mà gia công vừa “đỡ tốn sức” vừa tiết kiệm chi phí.
  • Khuôn mẫu: C45 xuất hiện dày đặc ở xưởng khuôn mẫu nhựa/kim loại, khối lớn dùng trong ngành điện lạnh, cấp nước, năng lượng… nguồn cung đảm bảo và tuổi thọ cao đã được kiểm chứng bằng những dự án “đầu bảng”.
  • Xây dựng – đóng tàu: Chi tiết như bản mã, mặt bích chịu lực, tấm dầm cầu, bệ máy thủy lực… phần lớn các thầu Việt Nam đều ưu ái C45 vì dễ tìm hàng, rẻ mà chất lượng đúng chuẩn.
  • Sản xuất công nghiệp: Bộ phận trong máy nghiền vật liệu, lò nung, linh kiện máy cán…, ở đâu cần độ bền, ở đó có C45 “gánh team”.

Industrial application of C45 steel plate
Thép tấm C45 ứng dụng thực tiễn: Cơ khí, xây dựng, khuôn mẫu, đóng tàu – chọn đúng giúp “bắt trọn” hiệu quả và tuổi thọ thiết bị.

Điểm mạnh tuyệt đối của C45:

  • Siêu dễ gia công: Cắt/gọt, tạo hình, CNC, plasma, tiện – phay… “cân” hầu hết công nghệ máy móc phổ thông.
  • Chủ động nhiệt luyện: Có thể điều chỉnh tính chất bề mặt theo yêu cầu sử dụng, đáp ứng cả tải động lẫn mài mòn.
  • Chi phí hợp lý: So với nhóm thép hợp kim cao, giá thành tiết kiệm từ 15–25% nếu ứng dụng đúng chuẩn, vừa bảo vệ ví tiền vừa bảo toàn chất lượng.
  • Phổ biến trên thị trường: Dễ dàng tìm kiếm nguồn cung C45 đạt chuẩn, đáp ứng nhanh cả đơn hàng số lượng lớn.

Nhưng cũng đừng “ảo tưởng sức mạnh”

  • Chống ăn mòn thấp: Nếu như công trình của bạn gần biển hoặc tiếp xúc axit, hãy nhớ C45 chưa mạ hoặc phủ thì “chịu trận” không bằng các loại thép đặc chủng chịu ăn mòn.
  • Không hợp cho tải cực lớn hoặc kháng mòn cao: Những công việc cực nặng hoặc phải hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt thì S50C, SCM440… là lựa chọn vượt trội hơn.

Case study thực chiến tại Việt Nam

  • Công ty sản xuất bánh răng máy ép giấy (2024): Ban đầu vốn ưu tiên nhập S50C từ Nhật, nhưng sau đó chuyển sang C45 nội địa xử lý tôi – ram chu đáo. Kết quả: giảm chi phí trên từng bộ bánh răng tới 19% mà chất lượng vẫn đạt yêu cầu, thêm vào đó là linh động nguồn hàng – điều tối quan trọng khi thị trường thiếu vật tư.
  • Nhà thầu xây cầu công nghiệp: Đổi sang C45 EN 10083, hệ dầm sàn cực khỏe, tuổi thọ kéo dài gấp đôi các dòng thông thường, giúp tiến độ tổng thể thi công rút ngắn gần 1 tháng – “món hời” của mọi chủ đầu tư!

Bảng so sánh với một số dòng thép phổ biến khác

| Mác thép | Độ bền kéo (MPa) | Độ cứng tối đa (HRC) | Khả năng gia công | Giá thành | Ứng dụng nổi bật |
|————|——————|———————|——————-|———–|————————————|
| C45 | 600-800 | 54-58 | 5* | 5* | Công nghiệp đa năng, cơ khí, khuôn |
| S50C | 650-850 | 57-60 | 4* | 3* | Công suất cao, chịu tải siêu lớn |
| SCM440 | 850-1000 | 60-62 | 3* | 2* | Kháng mòn, truyền động lớn |

Lưu ý lựa chọn thông minh:
Nếu mục tiêu là các kết cấu công trình, khuôn mẫu hoặc phụ kiện chịu mài mòn ở mức tiêu chuẩn, C45 chính là “gã khổng lồ ngầm” bám trụ bền bỉ. Nhưng nếu “khó chiều” hơn – tải trọng cực lớn, môi trường hóa chất/ăn mòn liên tục – hãy mạnh dạn chuyển sang các mác hợp kim cao hơn nhé!

Bạn có thể dễ dàng hình dung sức mạnh thực tế và biết rõ trường hợp nào nên–không nên dùng C45 để tối ưu hiệu quả đầu tư, nếu tham khảo bộ ảnh ứng dụng thực tiễn này!


Liên kết nội bộ – Gia tăng giá trị tham khảo

Còn muốn biết thêm cách chọn, cách gia công thép tấm C45 chuẩn quốc tế chuẩn chỉnh cho từng dự án? Xem thêm title=”Xem thêm: Bí quyết chọn thép tấm C45 chuẩn quốc tế 2025″.


5. Kết luận & khuyến nghị chuyên gia

Tóm tắt những điểm cốt lõi nhất cho bạn:

  • Khám phá sâu sự khác biệt của từng tiêu chuẩn quốc tế – từ EN 10083, JIS G4051 tới DIN 17200 – giúp bạn tránh chọn nhầm, yên tâm ngay từ bước lên bản vẽ đến nghiệm thu lắp đặt, không còn nỗi lo “dự án gãy gánh nửa đường”.
  • Bảng quy cách, chỉ số trọng lượng, thông số cơ học của từng dòng thép – là “kim chỉ nam” để bạn đặt hàng sát nhất với thiết kế, dự trù chi phí không bị lệch pha, phối hợp nhịp nhàng với đội thi công.
  • Case study thực chiến, so sánh ưu – nhược – cảnh tỉnh bạn tránh các sai lầm chi tiêu không hợp lý, dự án dễ gặp trục trặc chỉ vì “tiết kiệm sai chỗ”.
  • Lời khuyên từ chuyên gia: Chọn C45 cho phần lớn ứng dụng phổ biến là hợp lý – nhưng đừng chủ quan mua hàng không rõ chuẩn mác. Thể hiện độ chuyên nghiệp của bạn bằng việc chuẩn bị bản vẽ, quy cách đặt hàng càng chi tiết càng tiết kiệm được cả công sức lẫn tuổi thọ vật tư.

Hành động đề xuất cho bạn ngay lúc này:

  1. Xác định rõ nhu cầu: Ứng dụng của bạn cần chịu tải, chịu mài mòn, hay đặc biệt phải chống ăn mòn? Hãy nghĩ kỹ trước khi chốt loại thép và tiêu chuẩn phù hợp.
  2. Lưu lại bảng quy cách, bảng cơ tính, dùng để rà soát và kiểm tra kỹ thuật mỗi lần đặt hàng – nhất là với những công trình, đơn hàng lớn.
  3. Với bài toán siêu phức tạp (ví dụ khối lượng rất lớn, chịu tải liên tục, môi trường đặc biệt), nên tìm đến tư vấn từ chuyên gia vật liệu hoặc đội kỹ thuật Thịnh Cường Steel qua: Thịnh Cường Steel.

Điều hướng kiến thức mở rộng

Nếu bạn đang muốn tiết kiệm chi phí, đột phá về công nghệ gia công cắt thép tấm (oxy, gas, plasma, laser,…), mời bạn Xem thêm title=”Xem thêm: Bí quyết chọn – Gia công thép tấm chấn CNC 2025 tiết kiệm đột phá” để “bóc bí kíp” tối ưu hóa chi phí và chất lượng cho dự án của mình!


FAQ Chuyên gia: 5 câu hỏi thường gặp khi lựa chọn thép tấm C45

1. Đối với dự án công nghiệp nặng, nên ưu tiên tiêu chuẩn nào?

Trả lời: Chắc chắn EN 10083 hoặc DIN 17200 là lựa chọn số 1 – đảm bảo khả năng chịu tải, chất lượng ổn định, chống biến dạng và tăng tuổi thọ cho các công trình lớn, máy móc nặng.

2. Làm sao chọn độ dày, quy cách hợp lý nhất?

Trả lời: Hãy chọn sát kích thước thiết kế. Tra lại bảng quy cách ở phần 2; nếu được, bố trí quy cách để tối giảm hao phí, dùng chiều dài chuẩn 6000mm/12000mm sẽ tiết kiệm hơn trong vận chuyển.

3. Gia công thép tấm C45 có dễ không?

Trả lời: Dễ dàng – từ hàn, cắt, tiện cho tới CNC hay plasma, laser… C45 thậm chí sau nhiệt luyện, phần lõi vẫn dễ gia công còn bề mặt cực kỳ cứng chắc nếu xử lý chuẩn bài.

4. Khi nào cần thay C45 bằng thép hợp kim?

Trả lời: Nếu môi trường khắc nghiệt (biển, axit…) hoặc tải trọng cực lớn, máy phải chạy “full tải” liên tục, lúc này S50C, SCM440… sẽ bền bỉ và an toàn hơn hẳn.

5. Kiểm tra xuất xứ – tiêu chuẩn thép như thế nào khi nhập kho?

Trả lời: Nhất định phải kiểm tra giấy chứng nhận CO/CQ, chỉ số hóa lý và TEM trên từng lô hàng, nhất là khi nhập khẩu từ nước ngoài – vừa bảo vệ quyền lợi, vừa bảo vệ uy tín.


Tra cứu nhanh – chọn chuẩn tiết kiệm – tăng hiệu quả đầu tư! Nếu bạn vẫn còn thắc mắc, liên hệ đội ngũ chuyên gia Thịnh Cường Steel, mình tin bạn sẽ nhận được giải pháp sáng suốt nhất!


CÔNG TY TNHH TM SX CƠ KHÍ THỊNH CƯỜNG STEEL
Địa chỉ: D5/23C KP4, TT.Tân Túc, H.Bình Chánh, TP Hồ Chính Minh
Điện thoại: 0902 699 366
Website: https://thinhcuongsteel.com/
Email: thinhcuongsteel@gmail.com
THỊNH CƯỜNG STEEL – RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC BÁN HÀNG CHO QUÝ KHÁCH


Nội dung liên kết nội bộ tham khảo:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: https://thinhcuongsteel.com/